LIÊN HỆ BÁO GIÁ - TƯ VẤN MUA XE TRẢ GÓP
Xe bán tải Mitsubishi Triton bán tải Việt Nam thực sự đã chuyển mình một cách mạnh mẽ từ thiết kế đến vận hành. Ngay sau khi được ra mắt, đây là một “gương mặt” cực kỳ sáng giá cạnh tranh với các đối thủ cùng phân khúc như Toyota Hilux, Ford Ranger, Mazda BT-50, Nissan Navara 2024 Mới.
Mitsubishi Triton được hứa hẹn sẽ tạo ra cơn sốt không hề nhỏ tương tự như mẫu xe Xpander. Đây chính là một phiên bản đầy hấp dẫn của hãng xe Nhật Bản với nhiều công nghệ hiện đại.
Mitsubishi Triton hiện có giá từ 650 – 905 triệu đồng.
Giá lăn bánh Mitsubishi Triton mới nhất (đơn vị: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | ||
Hà Nội | TPHCM | Các tỉnh/ thành | ||
Triton 4×2 AT MIVEC Euro5 | 650 | 719 | 711 | 696 |
Triton 4×2 AT Athlete Euro5 | 780 | 858 | 849 | 834 |
Triton 4×4 AT Athlete Euro5 | 905 | 992 | 981 | 968 |
(*) Ghi chú: Giá xe bán tải Triton tạm tính chưa trừ khuyến mãi, giảm giá. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất.
Mitsubishi Triton hiện có tất cả 6 tùy chọn màu sơn ngoại thất gồm: Trắng, Xám, Cam, Nâu, Bạc, Đen.
Tham khảo: All New Mitsubishi Triton 2025 thế hệ mới ra mắt tháng 9/2024
Thông số kỹ thuật | Mitsubishi Triton 2022-2024 |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kiểu xe | Xe Bán Tải |
Kích thước DxRxC | 5.305 × 1.815 × 1.775 5.305 × 1.815 × 1.780 5.305 × 1.815 × 1.795 mm |
Kích thước thùng hàng DxRxC | 1520 x 1470 x 475 mm |
Chiều dài cơ sở | 3000mm |
Động cơ | 2.4L Diesel MIVEC 2.4L Diesel DI-D Low Power tùy phiên bản |
Công suất cực đại | 136 178 181 mã lực tại 4000 vòng/phút tùy phiên bản |
Mô-men xoắn cực đại | 324 400 430 tại 2,000 vòng/phút tùy phiên bản |
Hộp số | 6 số sàn 6 số tự động |
Hệ dẫn động | Cầu sau 4WD 4WD II tùy phiên bản |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập, lò xo cuộn với thanh cân bằng, tay đòn kép |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió Tang trống |
Trợ lực lái | Thuỷ lực |
Cỡ mâm | 16 17 18 inch tùy chọn |
Ngoại thất Mitsubishi Triton – Lột xác đầy ấn tượng
Bước sang thế hệ mới, ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield đã cho thấy Mitsubishi Triton có một sự lột xác cực kỳ ấn tượng, đặc sắc và lôi cuốn. Với nhiều chi tiết mạ chrome, Triton toát lên sự thanh lịch, bóng bẩy, nhanh chóng lọt vào tầm mắt của những người yêu thích nét mạnh mẽ pha lẫn chút lịch lãm.
Nhìn từ phía trực diện, Triton mang đến một cảm giác rất nam tính và hiện đại. Phần đầu xe cho thấy sự nổi bật và cuốn hút bởi lưới tản nhiệt hình chữ V mạ chrome. Đây chính là một nét đặc trưng của ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield đến từ hãng xe Nhật Bản.
Mặc dù đường nét của bộ lưới tản nhiệt có thiết kế bản to, nhưng khi kết hợp với bộ đèn pha halogen/LED và đèn sương mù mạ chrome đã mang lại một cảm giác rất hài hòa. Ngay phần dưới đầu xe là các đường dát khối sắc sảo, trông khá cơ bắp. Hơn nữa, phần cản trước mạ bạc càng cho thấy sự mạnh mẽ của xe bán tải Mitsubishi Triton.
Ở 2 phiên bản Premium có một nâng cấp đáng chú ý đó là hệ thống đèn pha Bi-LED, cảm biến bật tắt tự động, cảm biến gạt mưa tự động. Với sự nâng cấp hiện đại này, Triton được đánh giá là có hệ thống chiếu sáng hàng đầu phân khúc.
Phần thân xe cho thấy cảm giác thon dài bởi các đường gân dập nổi chạy từ đầu đến đuôi xe. Sự sang trọng của Triton càng thấy rõ ở bậc lên xuống được mạ bạc, tay nắm cửa và gương chiếu hậu mạ chrome rất bắt mắt. Triton sử dụng bộ lazang 6 chấu hoa màu ghi xám càng giúp cho thân xe trở nên cân đối và mạnh mẽ hơn.
Thiết kế ở phần đuôi xe trông khá hiền, được thiết kế thêm bệ bước lên cản sau mạ bạc giúp vận chuyển đồ đạc được tiện lợi hơn. Cụm đèn hậu ở phía đuôi xe của Triton được thiết kế ôm sát dạng cột dọc quen thuộc. Đặc biệt, dải LED uốn lượn bên trong đèn hậu trông khá lạ mắt, tương tự như ở Mitsubishi Pajero Sport.
LIÊN HỆ BÁO GIÁ - TƯ VẤN MUA XE TRẢ GÓP
Đặc biệt, dung tích thùng xe của Triton tương đối lớn so với các loại xe bán tải khác. Kích thước thùng xe tương ứng với chiều dài x chiều rộng x chiều cao lần lượt là 1520 x 1470 x 475 mm. Nhờ đó sẽ đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau như chở hàng hóa hay hành lý trong những chuyến du lịch.
Nội thất Mitsubishi Triton 2024 – Chưa có sự nổi bật
Diện mạo nội thất xe bán tải Mitsubishi Triton 2024 không có nhiều thay đổi so với đời 2019. Phong cách thiết kế tương tự như ở các dòng xe phổ thông của Nhật Bản. Tông màu chủ đạo được sử dụng bên trong xe là màu xám, được thiết kế hiện đại, bọc nỉ hoặc da cao cấp.
Khu vực lái của xe bán tải Mitsubishi Triton có vô lăng 4 chấu mạ bạc bọc da và được tích hợp nhiều phím điều khiển. Phía sau vô lăng là cụm đồng hồ Analog với màn hình LCD hiển thị thông tin nằm ở giữa. Phần ghế ngồi của khoang lái được thiết kế khá thể thao, ôm người khi ngồi.
Không gian của hàng ghế sau tương đối rộng rãi, có 3 vị trí ngồi tựa đầu và khoảng trống để chân khá tốt. Thiết kế vách ngăn giữa thùng xe và cabin dạng nghiêng cho hàng ghế sau có thể ngả lưng 25 độ. Đây là yếu tố mang lại cảm giác thoải mái đối với người ngồi sau, nhất là khi di chuyển trong hành trình dài.
Tiện nghi Mitsubishi Triton 2024 – Đầy đủ, đa dạng
Hệ thống giải trí trên Mitsubishi Triton bao gồm màn hình cảm ứng trung tâm 6,75 inch, âm thanh 4 loa (6 loa ở 2 phiên bản Premium). Với hệ thống điều hòa chỉnh tay hoặc tự động 2 vùng độc lập giúp mang lại trải nghiệm tuyệt vời khi di chuyển. Triton cũng có đầy đủ các kết nối cần thiết như cổng USB, Bluetooth, Radio,…
Động cơ Mitsubishi Triton 2024 – Khả năng off-road mạnh mẽ
Động cơ của Triton có 2 loại: 2.5 L Diesel DI-D Low Power, 2.4L Diesel MIVEC. Với động cơ 2.4L Diesel MIVEC, công suất cực đại đạt được là 181 mã lực tại 3.500 vòng/phút, mô men xoắn là 430 Nm tại 2.500 vòng/phút. Còn động cơ 2.4L Diesel DI-D Low Power có công suất cực đại là 136 mã lực tại 3.500 vòng/phút, mô men xoắn là 324 Nm tại 2.500 vòng/phút.
Động cơ dầu MIVEC mới được sản xuất từ nhôm, có ưu điểm là giúp làm giảm được 30kg cho phần cầu trước, giảm mức tiêu thụ nhiên liệu rất hiệu quả so với động cơ cũ. Với 100km đường đi, Triton 2024 chỉ tiêu thụ khoảng 7 lít dầu. Đặc biệt, ở phiên bản cao nhất còn có chế độ địa hình off-road rất hấp dẫn.
Vận hành Mitsubishi Triton – Mượt mà, êm ái
Động cơ dầu Diesel không những giúp tiết kiệm nhiên liệu mà còn tăng lực kéo của dòng xe này một cách tối ưu, mang lại khả năng tải hàng cực kỳ hiệu quả. Do đó, ở nước ga đầu tiên, Triton có thể lướt đi một cách rất nhẹ nhàng, mượt mà.
Đặc biệt, bán kính quay đầu chỉ có 5,9m cùng thiết kế nhỏ gọn, mẫu xe bán tải này có thể di chuyển dễ dàng trong đô thị. Trải nghiệm khi cầm lái Triton thực sự không quá khác biệt đối với một chiếc SUV đô thị. Ngoài ra, độ cao gầm xe có thiết kế linh hoạt giúp hãng xe Nhật có thể chinh phục được tất cả mọi cung đường, địa hình gồ ghề.
Danh sách an toàn Mitsubishi Triton
Hệ thống an toàn trang bị trên xe Mitsubishi Triton được hãng xe Nhật nâng cấp rất nhiều. Tùy vào mỗi phiên bản mà danh sách an toàn có sự khác nhau. Cụ thể là những tính năng an toàn sau:
- Hệ thống Cruise Control.
- Cảm biến gạt nước.
- Cảnh báo điểm mù
- Hỗ trợ chuyển làn
- Hệ thống gài cầu select 4WD.
- Phanh ABS.
- Hệ thống cân bằng EBD.
- Hệ thống kiểm soát lực kéo, cân bằng điện tử.
- Chốt cửa tự động.
- Hệ thống khởi động ngang dốc.
- Mã hóa chống trộm và
- Khóa an toàn trẻ em.
Với sự lột xác đầy táo bạo trong thiết kế ngoại thất cùng khả năng vận hành êm ái, Mitsubishi Triton chính là một lựa chọn không tồi. Vậy còn lý do nào cho một Triton mạnh mẽ trong vận hành, ấn tượng vẻ bên ngoài cùng hàng loạt công nghệ hiện đại?