THIẾT KẾ VÀ TIỆN NGHI

CHIẾU DÀI CƠ SỞ LỚN HƠN
Chiều dài cơ sở của chiếc RX thế hệ mới dài hơn 50 mm so với thế hệ trước tạo nên khoảng để chân rộng hơn và không gian hành lý lớn hơn.

MÀN HÌNH HIỂN THỊ TRÊN KÍNH CHẮN GIÓ
Người lái có thể nhanh chóng kiểm tra thông tin vận hành của xe nhờ màn hình màu HUD cung cấp toàn bộ thông tin quan trọng trên kính chắn gió.

TỐI ƯU HÓA KHÔNG GIAN HÀNH LÝ
Ghế sau trượt, ngả và gập hoàn toàn phẳng 60/40 giúp tạo nên khoang chứa đồ rộng rãi tiện lợi trong khoang xe.

VÀNH XE CÁ TÍNH
La zăng 20 inch, mâm xe hợp kim nhôm 5 chấu kép với màu sắc cá tính được phát triển riêng cho mẫu xe này.

HIỆU ỨNG ÁNH SÁNG HIỆN ĐẠI
Đèn hậu được cách điệu vuốt dài từ đuôi xe đến hông xe tạo nên hiệu ứng ánh sáng vô cùng quyến rũ và hiện đại

CỬA SAU ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN CẢM ỨNG
Công nghệ tiên tiến nhất của Lexus giúp bạn mở và đóng cửa hậu đơn giản bằng cách đưa tay lại gần logo phía sau xe mà không cần chạm vào.

ĐÈN PHA CÔNG NGHỆ LED
Thiết kế đèn pha LED hình chữ L đặc trưng, làm nổi bật thiết kế khó lẫn vào đâu được của dòng xe Lexus.

KHÍ ĐỘNG HỌC CẢI TIẾN
Không chỉ mang tính thẩm mỹ, những đường cong mượt mà trên thân xe cải thiện đáng kể khí động học cho RX và tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu.

GHẾ NGỒI TIỆN NGHI
Ghế ngồi của RX được thiết kế đảm bảo tối ưu tính thoải mái và tiện lợi cho người dùng.

SẠC KHÔNG DÂY
Khay sạc không dây là một tính năng Lexus lần đầu tiên trang bị giúp bạn sạc các thiết bị di động tương thích mà không cần dùng dây.

TAY NẮM CỬA PHÁT SÁNG
Đèn tích hợp trong tay nắm cửa ngoài giúp khách hàng nhìn rõ vị trí tay nắm cửa khi trời tối, đồng thời giúp chiếu sáng bước chân, cho phép khách hàng lên xe dễ dàng hơn.

HỆ THỐNG GIẢI TRÍ TẠI HÀNG GHẾ SAU
Màn hình LCD 11.6 inch của hệ thống giải trí ghế hàng sau chắc chắn sẽ khiến cho hành khách cảm thấy hài lòng.

CẦN SỐ BỌC DA
Cần số bọc da thẩm mỹ, được thiết kế vừa khít lòng bàn tay là một ví dụ khác về sự tinh tế tỉ mỉ của Lexus.

CỬA SỔ TRỜI
Vẫn đảm bảo khoảng không đủ lớn trên đầu người lái và hành khách, cửa sổ trời giúp mang lại cảm giác rộng rãi cho chiếc xe.

ĐÈN LED RẼ GÓC RỘNG
Đèn rẽ góc rộng tăng cường chiếu sáng khi rẽ, giúp đảm bảo tầm nhìn hoàn hảo cho người lái.
VẬN HÀNH
7.5
GIÂY 0 – 100 KM/H
258
MÃ LỰC
230
TỐC ĐỘ TỐI ĐA KM/H

ĐỘNG CƠ
Lexus RX 450h được trang bị động cơ V6 3.5l chu trình Atkinson và động cơ Hybrid.

LỰA CHỌN CHẾ ĐỘ LÁI
Người lái có thể lựa chọn chế độ lại phù hợp với phong cách lái của mình với 4 chế độ: Thường, Tiết kiệm nhiên liệu và 2 chế độ thể thao.

HỆ THỐNG DỪNG VÀ KHỞI ĐỘNG THÔNG MINH
Để tiết kiệm nhiên nhiên liệu, hệ thống Dừng và Khởi động sẽ tự động tắt động cơ khi dừng xe.

CẢM BIẾN TRỌNG LỰC
Một cảm biến trọng lực sẽ phát hiện khi xe phanh lại, tăng tốc hoặc rẽ và giữ số trong suốt thời gian đó.

HỆ THỐNG TREO TỰ THÍCH ỨNG
Hệ thống treo tự thích ứng liên tục điều chỉnh lực giảm chấn, đem đến khả năng điều khiển tối ưu trên mọi hành trình.

THÂN XE CỨNG CÁP
Thân xe RX với độ cứng cao đảm bảo một chuyến đi êm ái trên mọi hành trình.

HỆ THỐNG TREO TỐI ƯU HÓA
Hệ thống treo trước MacPherson nhỏ gọn và cứng vững với các cánh tay đòn được hạ thấp giúp thân xe luôn ổn định và đem đến cảm giác lái đầy thú vị.
Những tính năng chỉ có ở RX450h

HỆ THỐNG LEXUS HYBRID
Hệ thống Lexus hybrid cho phép chiếc xe lấy năng lượng từ cả động cơ điện lẫn xăng, tạo nên mô men xoắn cao và tăng tốc ngay lâp tức.

HIỂN THỊ HỆ THỐNG HYBRID
Đồng hồ hiển thị các thông tin chính xác về công suất và tái sử dụng năng lượng của hệ thống hybrid, khuyến khích bạn làm quen với chế độ lái thân thiện với môi trường.

CHẾ ĐỘ LÁI EV
Ở tốc độ thấp, chế độ lái EV sử dụng động cơ điện để tạo nên một chuyến đi yên tĩnh và thân thiện với môi trường với mức phát thải bằng 0.

TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU
Động cơ phun nhiên liệu trực tiếp D-4S giúp tạo ra khả năng vận hành tuyệt vời, tiết kiệm nhiên liệu hoàn hảo và làm giảm khí thải.

ĐỒNG HỒ HIỂN THỊ CHẾ ĐỘ LÁI
Trong trường hợp người lái muốn tận hưởng cảm giác lái mạnh mẽ hơn, màn hình hiển thị hệ thống Hybrid sẽ chuyển sang dạng công tơ mét khi chọn chế độ lái thể thao.
An toàn

BẢO VỆ TOÀN DIỆN
Khung xe được thiết kế đầy sức mạnh với khả năng hấp thụ xung lực sẽ bảo vệ bạn, chiếc xe và tất cả mọi hành khách trên chiếc xe khỏi chấn động từ mọi phía.

CẢNH BÁO CHỆCH LÀN
Khi chuyển làn mà không xi nhan, cảnh báo sẽ phát tín hiệu và hiển thị trên màn hình đa thông tin.

MÀN HÌNH HỖ TRỢ ĐỖ XE
Màn hình hỗ trợ đỗ xe hướng dẫn bạn đỗ xe chính xác với đường giả định căn chỉnh góc lùi.

HỆ THỐNG CẢNH BÁO ĐIỂM MÙ
Với Hệ thống cảnh báo điểm mù thế hệ mới được gắn radar có khả năng nhận biết từ xa, người lái có thể biết được phương tiện đang đi vào điểm mù ngay cả ở tốc độ cao.

CẢNH BÁO ÁP SUẤT LỐP
Khi nhận thấy lốp xe có áp suất thấp, màn hình đa thông tin sẽ cảnh báo bạn về lốp xe gặp sự cố bằng đèn cảnh báo.

10 TÚI KHÍ SRS
Ảnh hưởng của va chạm được giảm thiểu đáng kể nhờ 10 túi khí SRS trong cabin, đem đến sự an toàn cho tất cả hành khách trên xe.
Thông số
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu động cơ | V6, D4-S |
Dung tích xi lanh | 3,456 cc |
Công suất cực đại | 258 hp/6000 vòng/phút |
Kiểu dẫn động | Dẫn động 4 bánh toàn thời gian |
Chế độ lái | ECO-NML-SPORT S-SPORT S PLUS -CUSTOMIZE |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 6 |
Mô tơ điện | |
Công suất cực đại | 235 hp |
Mô men xoắn cực đại | 474 Nm |
Tổng công suất | 313 hp |
Tỷ số nén | 13.0 |
Hệ thống nhiên liệu | EFI, D4S |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | |
Chu trình tổ hợp | 6.17L/100km |
Chu trình đô thị cơ bản | 7.57L/100km |
Chu trình đô thị phụ | 5.34L/100km |
Mô men xoắn cực đại | 335Nm / 4600 vòng/phút |
Hộp số | 6 AT |
Hệ thống lái | Trợ lực lái điện |
Hệ thống treo | KICH |
Dài | 4,890 mm |
Rộng | 1,895 mm |
Cao | 1,690 mm |
Cơ sở | |
Chiều dài cơ sở | 2,790 mm |
Trước | 1,640 mm |
Sau | 1,630 mm |
Dung tích khoang hành lý | 453 L |
Trọng lượng | |
Trọng lượng không tải | 2105-2210 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2715 kg |
Thể tích thùng nhiên liệu | 72l |
Lốp & vách la ràng | |
Vanh 18 inch, 235/55R20 | |
Hệ thống phanh | |
Trước | Đĩa 17″ |
Sau | Đĩa 18″ |
Đèn pha cốt | |
Đèn chiếu gần | Đèn LED 3 bóng |
Đèn chiếu xa | Đèn LED 3 bóng |
Đèn báo rẽ | Dải đèn LED |
Đèn ban ngày | Đèn LED |
Đèn sương mù | Đèn LED |
Đèn góc | Đèn LED |
Rửa đèn | |
Tự động bật /tắt | |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh | Đèn LED |
Đèn báo rẽ | Dải đèn LED |
Đèn sương mù | |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | |
Tự động gập | |
Tự động điều chỉnh khi lùi | |
Chống chói | |
Sấy gương | |
Nhớ vị trí | |
Cửa khoang hành lý | |
Mở điện | |
Đóng điên | |
Chức năng không chạm | |
Cửa số trời | |
Điều chỉnh điện | |
Chức năng 1 chạm đóng mở | |
Chức năng chống kẹt | |
Ống xả đơn |
CÔNG NGHỆ ỨNG DỤNG TRÊN XE
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió | |
Sạc không dây | |
Rèm che nắng cửa sau | |
Chìa khóa dạng thẻ |
Số chỗ ngồi | 5 |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 14 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Chức năng hỗ trợ ra vào | |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 14 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Làm mát ghế | |
Hàng ghế sau | Gập 40:60 |
Chất liệu ghế | Da Semi-aniline |
Tay lái | |
Chỉnh điện | |
Nhớ vị trí | |
Chức năng hỗ trợ ra vào | |
Chức năng sưởi | |
Ốp gỗ |
Hệ thống âm thanh | Mark Levinson |
Số loa | 15 |
Màn hình | 12.3″ |
Đầu CD/DVD | |
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth | |
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau |
Phanh đỗ | Điện tử |
Hệ thống chống bó cứng phanh | |
Hỗ trợ lực phanh | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soat lực bám đường | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hệ thống điều khiển hành trình | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảm biến khoảng cách | Phía trước và sau |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Camera 360 |
Túi khí | |
Túi khí phía trước | 2 |
Túi khí đầu gối cho người lái | ‘1 |
Túi khí đệm cho HK phía trước | ‘1 |
Túi khí bên phía trước | 2 |
Túi khí bên phía sau | 2 |
Túi khí rèm | 2 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX |